octocaine 100 dung dịch tiêm gây tê nha khoa
công ty tnhh nam dược - lidocain hydroclorid; epinephrin (dưới dạng epinephrin bitartrat) - dung dịch tiêm gây tê nha khoa - 36 mg/1,8 ml; 0,018 mg/1,8 ml
posicaine 100 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,017mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,031 mg
posicaine 200 dung dịch tiêm dùng trong nha khoa
công ty tnhh nam dược - articain hydrochlorid ; epinephrine bitartrat (tương đương 0,0085mg epinephrine) - dung dịch tiêm dùng trong nha khoa - 68mg; 0,015 mg
diprosalic ointment thuốc mỡ bôi ngoài da
merck sharp & dohme (asia) ltd. - betamethasone dipropionate, acid salicylic - thuốc mỡ bôi ngoài da - 5mg/g; 30mg/g
rocuronium bromide injection bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền
novartis (singapore) pte ltd - rocuronium bromide - bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền - 10 mg